Characters remaining: 500/500
Translation

gia pháp

Academic
Friendly

Từ "gia pháp" trong tiếng Việt nguồn gốc từ hai từ: "gia" nghĩa là "nhà" "pháp" nghĩa là "phép tắc" hay "quy định". Khi kết hợp lại, "gia pháp" có thể hiểu "các quy tắc, phép tắc trong một gia đình".

Định nghĩa ý nghĩa

"Gia pháp" đề cập đến những quy định, phép tắc mọi thành viên trong gia đình cần tuân thủ. Điều này có thể bao gồm cách cư xử, trách nhiệm của mỗi người, hoặc các giá trị gia đình đó coi trọng.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong gia đình, mọi người cần tuân theo gia pháp để duy trì hòa thuận."
    • "Gia pháp của nhà tôi rất nghiêm ngặt, mọi người phải tôn trọng lẫn nhau."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Gia pháp không chỉ quy định còn nền tảng cho sự gắn bó phát triển của mỗi thành viên trong gia đình."
    • "Mỗi gia đình gia pháp riêng, phản ánh văn hóa truyền thống của họ."
Các biến thể từ liên quan
  • Gia đình: Từ này chỉ tập hợp những người quan hệ huyết thống hoặc quan hệ hôn nhân sống chung.
  • Pháp luật: Đây quy định của nhà nước, khác với "gia pháp" áp dụng cho toàn xã hội, không chỉ trong gia đình.
  • Quy tắc: Từ này có nghĩa tương tự với "phép tắc", nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong gia đình còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa
  • Nề nếp: Nghĩa là cách thức tổ chức, trật tự trong một gia đình hay tổ chức. dụ: "Gia đình tôi nề nếp rất tốt."
  • Quy định: Có thể dùng để chỉ những điều luật hoặc hướng dẫn cụ thể trong một bối cảnh nhất định.
Phân biệt chú ý
  • "Gia pháp" chỉ áp dụng cho phạm vi gia đình, trong khi "pháp luật" áp dụng cho toàn xã hội.
  • "Nề nếp" thường nhấn mạnh vào cách thức tổ chức trật tự trong gia đình, trong khi "gia pháp" nhấn mạnh vào các quy định cụ thể.
  1. Phép tắc trong một nhà.

Similar Spellings

Words Containing "gia pháp"

Comments and discussion on the word "gia pháp"